Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 比物丑类

Pinyin: bǐ wù chǒu lèi

Meanings: So sánh những thứ xấu xí hoặc kém cỏi trong cùng một nhóm., Compare ugly or inferior things within the same group., 指连缀同类事物,进行排比归纳。[出处]《礼记·学记》“古之学者,比物丑类。”郑玄注以事相况而为之。丑,犹比也。”[例]则知三代语言,汉人犹难遍识,愿学者‘~’以求之。——清·王引之《经传释词》卷十。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 比, 勿, 牛, 丑, 大, 米

Chinese meaning: 指连缀同类事物,进行排比归纳。[出处]《礼记·学记》“古之学者,比物丑类。”郑玄注以事相况而为之。丑,犹比也。”[例]则知三代语言,汉人犹难遍识,愿学者‘~’以求之。——清·王引之《经传释词》卷十。

Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để phê phán hành vi so sánh tiêu cực.

Example: 他们总是喜欢比物丑类,这不好。

Example pinyin: tā men zǒng shì xǐ huan bǐ wù chǒu lèi , zhè bù hǎo 。

Tiếng Việt: Họ luôn thích so sánh những thứ xấu xí, điều này không tốt.

比物丑类
bǐ wù chǒu lèi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

So sánh những thứ xấu xí hoặc kém cỏi trong cùng một nhóm.

Compare ugly or inferior things within the same group.

指连缀同类事物,进行排比归纳。[出处]《礼记·学记》“古之学者,比物丑类。”郑玄注以事相况而为之。丑,犹比也。”[例]则知三代语言,汉人犹难遍识,愿学者‘~’以求之。——清·王引之《经传释词》卷十。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

比物丑类 (bǐ wù chǒu lèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung