Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 比热

Pinyin: bǐ rè

Meanings: Tỷ nhiệt - lượng nhiệt cần thiết để làm tăng nhiệt độ của một đơn vị khối lượng chất lên một độ., Specific heat - the amount of heat needed to raise the temperature of a unit mass of a substance by one degree., ①升高物体温度1度所需要的热量与升高相等质量的水温度1度所需要的热量之比。*②1克物质升高温度1°C所需要的以卡为单位的热量。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 比, 执, 灬

Chinese meaning: ①升高物体温度1度所需要的热量与升高相等质量的水温度1度所需要的热量之比。*②1克物质升高温度1°C所需要的以卡为单位的热量。

Grammar: Là danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học liên quan đến vật lý và nhiệt độ.

Example: 水的比热比较大。

Example pinyin: shuǐ de bǐ rè bǐ jiào dà 。

Tiếng Việt: Tỷ nhiệt của nước khá lớn.

比热
bǐ rè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tỷ nhiệt - lượng nhiệt cần thiết để làm tăng nhiệt độ của một đơn vị khối lượng chất lên một độ.

Specific heat - the amount of heat needed to raise the temperature of a unit mass of a substance by one degree.

升高物体温度1度所需要的热量与升高相等质量的水温度1度所需要的热量之比

1克物质升高温度1°C所需要的以卡为单位的热量

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

比热 (bǐ rè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung