Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 比比皆然
Pinyin: bǐ bǐ jiē rán
Meanings: Chỗ nào cũng vậy, ở đâu cũng giống nhau, phổ biến., The same everywhere, ubiquitous, universal., 比比处处。到处都是。形容多。同比比皆是”。[出处]清·褚人获《隋唐演义》第五十三回“将无固守之志,兵无敢死之心,人情趋利,比比皆然。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 比, 白, 冫, 灬, 犬, 𠂊
Chinese meaning: 比比处处。到处都是。形容多。同比比皆是”。[出处]清·褚人获《隋唐演义》第五十三回“将无固守之志,兵无敢死之心,人情趋利,比比皆然。”
Grammar: Thành ngữ tương tự như 比比皆是 nhưng nhấn mạnh tính đồng nhất và phổ biến ở mọi nơi.
Example: 这种现象在全国范围内比比皆然。
Example pinyin: zhè zhǒng xiàn xiàng zài quán guó fàn wéi nèi bǐ bǐ jiē rán 。
Tiếng Việt: Hiện tượng này trên phạm vi cả nước chỗ nào cũng vậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỗ nào cũng vậy, ở đâu cũng giống nhau, phổ biến.
Nghĩa phụ
English
The same everywhere, ubiquitous, universal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比比处处。到处都是。形容多。同比比皆是”。[出处]清·褚人获《隋唐演义》第五十三回“将无固守之志,兵无敢死之心,人情趋利,比比皆然。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế