Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 比比皆是
Pinyin: bǐ bǐ jiē shì
Meanings: Nhiều vô kể, ở đâu cũng có, khắp nơi., Ubiquitous, found everywhere, in every place., 比比一个挨一个。到处都是,形容极其常见。[出处]《战国策·秦策一》“犯白刃,蹈煨炭,断死于前者,比是也。”宋·包拯《请救济江淮饥民疏》年亢旱,民食艰阻,流亡者比比皆是。”[例]上自朝廷,下至草野,~。——清·曹雪芹《红楼梦》第二回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 比, 白, 日, 𤴓
Chinese meaning: 比比一个挨一个。到处都是,形容极其常见。[出处]《战国策·秦策一》“犯白刃,蹈煨炭,断死于前者,比是也。”宋·包拯《请救济江淮饥民疏》年亢旱,民食艰阻,流亡者比比皆是。”[例]上自朝廷,下至草野,~。——清·曹雪芹《红楼梦》第二回。
Grammar: Thành ngữ 4 chữ dùng để miêu tả sự phổ biến hoặc tồn tại rộng rãi của một hiện tượng hoặc đối tượng nào đó.
Example: 在这个城市,高楼大厦比比皆是。
Example pinyin: zài zhè ge chéng shì , gāo lóu dà shà bǐ bǐ jiē shì 。
Tiếng Việt: Trong thành phố này, nhà cao tầng mọc lên khắp nơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhiều vô kể, ở đâu cũng có, khắp nơi.
Nghĩa phụ
English
Ubiquitous, found everywhere, in every place.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比比一个挨一个。到处都是,形容极其常见。[出处]《战国策·秦策一》“犯白刃,蹈煨炭,断死于前者,比是也。”宋·包拯《请救济江淮饥民疏》年亢旱,民食艰阻,流亡者比比皆是。”[例]上自朝廷,下至草野,~。——清·曹雪芹《红楼梦》第二回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế