Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 比比

Pinyin: bǐ bǐ

Meanings: Khắp nơi, đầy rẫy (dùng để nhấn mạnh số lượng lớn)., Everywhere, in large quantities (used to emphasize abundance)., ①频频;屡屡。[例]比比上书言得失。——唐·元稹《白氏长庆集序》。[例]何怪乎遭风雨霜露饥寒颠踣而死者之比比乎?——清·洪亮吉《治平篇》。*②到处;处处。[例]比比皆是。

HSK Level: 6

Part of speech: phó từ

Stroke count: 8

Radicals:

Chinese meaning: ①频频;屡屡。[例]比比上书言得失。——唐·元稹《白氏长庆集序》。[例]何怪乎遭风雨霜露饥寒颠踣而死者之比比乎?——清·洪亮吉《治平篇》。*②到处;处处。[例]比比皆是。

Grammar: Phó từ dùng để chỉ sự xuất hiện rộng rãi hoặc phổ biến. Thường đi kèm với các từ như 皆是 (jiē shì) để tăng cường ý nghĩa.

Example: 这里比比皆是机会。

Example pinyin: zhè lǐ bǐ bǐ jiē shì jī huì 。

Tiếng Việt: Ở đây cơ hội nhiều vô kể.

比比
bǐ bǐ
6phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khắp nơi, đầy rẫy (dùng để nhấn mạnh số lượng lớn).

Everywhere, in large quantities (used to emphasize abundance).

频频;屡屡。比比上书言得失。——唐·元稹《白氏长庆集序》。何怪乎遭风雨霜露饥寒颠踣而死者之比比乎?——清·洪亮吉《治平篇》

到处;处处。比比皆是

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

比比 (bǐ bǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung