Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 比来
Pinyin: bǐ lái
Meanings: Gần đây, dạo này., Recently, lately., ①近来。[例]比来天下奢靡。转相念效。——《三国志·徐邈传》。
HSK Level: 5
Part of speech: phó từ
Stroke count: 11
Radicals: 比, 来
Chinese meaning: ①近来。[例]比来天下奢靡。转相念效。——《三国志·徐邈传》。
Grammar: Phó từ chỉ thời gian, dùng để ám chỉ khoảng thời gian gần đây. Ít phổ biến hơn so với 近来 (jìn lái).
Example: 比来他的健康状况不太好。
Example pinyin: bǐ lái tā de jiàn kāng zhuàng kuàng bú tài hǎo 。
Tiếng Việt: Dạo này sức khỏe của anh ấy không được tốt lắm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gần đây, dạo này.
Nghĩa phụ
English
Recently, lately.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
近来。比来天下奢靡。转相念效。——《三国志·徐邈传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!