Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 比户可封
Pinyin: bǐ hù kě fēng
Meanings: Hàng xóm láng giềng đều tốt đẹp, chỉ xã hội thanh bình, gia đình hòa thuận., Every household is exemplary; describes a peaceful society where families live in harmony., 差不多每家每户都有可受封爵的德行。用以泛指风俗淳美。[出处]见比屋可封”。[例]夫古之所谓至治极盛者,曰‘家给人足’,曰‘~’,曰‘刑措不用’。——严复《原强》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 比, 丶, 尸, 丁, 口, 圭, 寸
Chinese meaning: 差不多每家每户都有可受封爵的德行。用以泛指风俗淳美。[出处]见比屋可封”。[例]夫古之所谓至治极盛者,曰‘家给人足’,曰‘~’,曰‘刑措不用’。——严复《原强》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được dùng để ca ngợi tình trạng lý tưởng của một cộng đồng.
Example: 在太平盛世,这里可以说是比户可封。
Example pinyin: zài tài píng shèng shì , zhè lǐ kě yǐ shuō shì bǐ hù kě fēng 。
Tiếng Việt: Trong thời thịnh trị, có thể nói nơi đây đạt đến mức hàng xóm láng giềng đều tốt đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hàng xóm láng giềng đều tốt đẹp, chỉ xã hội thanh bình, gia đình hòa thuận.
Nghĩa phụ
English
Every household is exemplary; describes a peaceful society where families live in harmony.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
差不多每家每户都有可受封爵的德行。用以泛指风俗淳美。[出处]见比屋可封”。[例]夫古之所谓至治极盛者,曰‘家给人足’,曰‘~’,曰‘刑措不用’。——严复《原强》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế