Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 比及

Pinyin: bǐ jí

Meanings: Đến khi, khi đến lúc nào đó., By the time, when it comes to., ①介词,等到。[例]比及三年,可使有勇。——《论语·先进》。

HSK Level: 6

Part of speech: liên từ

Stroke count: 7

Radicals: 比, 及

Chinese meaning: ①介词,等到。[例]比及三年,可使有勇。——《论语·先进》。

Grammar: Liên từ nối hai mệnh đề, nhấn mạnh thời gian.

Example: 比及天亮,他们已经走了很远。

Example pinyin: bǐ jí tiān liàng , tā men yǐ jīng zǒu le hěn yuǎn 。

Tiếng Việt: Đến khi trời sáng, họ đã đi rất xa.

比及
bǐ jí
6liên từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đến khi, khi đến lúc nào đó.

By the time, when it comes to.

介词,等到。比及三年,可使有勇。——《论语·先进》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

比及 (bǐ jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung