Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 比划

Pinyin: bǐ huà

Meanings: Vung tay ra dấu, minh họa bằng cử chỉ., To gesture or illustrate with hand movements., ①也作比画。用手势示意,尤指讲话时。[例]他边抽烟边比划谈个没完。[例]他比划着讲。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 比, 刂, 戈

Chinese meaning: ①也作比画。用手势示意,尤指讲话时。[例]他边抽烟边比划谈个没完。[例]他比划着讲。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm trạng ngữ hoặc tân ngữ.

Example: 他说不清楚,只能用手比划。

Example pinyin: tā shuō bù qīng chǔ , zhǐ néng yòng shǒu bǐ huà 。

Tiếng Việt: Anh ấy nói không rõ, chỉ có thể dùng tay ra dấu.

比划
bǐ huà
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vung tay ra dấu, minh họa bằng cử chỉ.

To gesture or illustrate with hand movements.

也作比画。用手势示意,尤指讲话时。他边抽烟边比划谈个没完。他比划着讲

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

比划 (bǐ huà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung