Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 比分
Pinyin: bǐ fēn
Meanings: Tỷ số (trong thi đấu thể thao)., Score (in sports competitions)., ①比赛中双方得分的比较。[例]现在的比分为15比3.[例]请问比分怎样?
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 比, 八, 刀
Chinese meaning: ①比赛中双方得分的比较。[例]现在的比分为15比3.[例]请问比分怎样?
Grammar: Danh từ thường xuất hiện trong lĩnh vực thể thao.
Example: 比赛结束时,比分是2:1。
Example pinyin: bǐ sài jié shù shí , bǐ fēn shì 2 : 1 。
Tiếng Việt: Khi trận đấu kết thúc, tỷ số là 2:1.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tỷ số (trong thi đấu thể thao).
Nghĩa phụ
English
Score (in sports competitions).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比赛中双方得分的比较。现在的比分为15比3.请问比分怎样?
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!