Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 比偶

Pinyin: bǐ ǒu

Meanings: Cặp đôi, cặp so sánh., A pair or comparison couple., ①对偶。[例]两股两相比偶的文字。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 比, 亻, 禺

Chinese meaning: ①对偶。[例]两股两相比偶的文字。

Grammar: Danh từ thường xuất hiện trong văn chương hoặc ngôn ngữ học.

Example: 文章中使用了多个比偶来增强表达效果。

Example pinyin: wén zhāng zhōng shǐ yòng le duō gè bǐ ǒu lái zēng qiáng biǎo dá xiào guǒ 。

Tiếng Việt: Trong bài viết đã sử dụng nhiều cặp so sánh để tăng hiệu quả diễn đạt.

比偶
bǐ ǒu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cặp đôi, cặp so sánh.

A pair or comparison couple.

对偶。两股两相比偶的文字

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

比偶 (bǐ ǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung