Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 比例失调
Pinyin: bǐ lì shī tiáo
Meanings: Mất cân đối tỷ lệ., Disproportionate, imbalance in ratio., ①指比例不协调。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 比, 亻, 列, 丿, 夫, 周, 讠
Chinese meaning: ①指比例不协调。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong phân tích xã hội hoặc kinh tế.
Example: 经济发展和环境保护之间的比例失调。
Example pinyin: jīng jì fā zhǎn hé huán jìng bǎo hù zhī jiān de bǐ lì shī tiáo 。
Tiếng Việt: Mất cân đối giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mất cân đối tỷ lệ.
Nghĩa phụ
English
Disproportionate, imbalance in ratio.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指比例不协调
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế