Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 比例因子

Pinyin: bǐ lì yīn zǐ

Meanings: Hệ số tỷ lệ., Scale factor., ①若两个量A和B满足关系式A=μB或B=μA,则称μ为比例因子。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 比, 亻, 列, 囗, 大, 子

Chinese meaning: ①若两个量A和B满足关系式A=μB或B=μA,则称μ为比例因子。

Grammar: Danh từ kỹ thuật, thường xuất hiện trong toán học hoặc khoa học.

Example: 这个模型的比例因子是1:10。

Example pinyin: zhè ge mó xíng de bǐ lì yīn zǐ shì 1 : 1 0 。

Tiếng Việt: Hệ số tỷ lệ của mô hình này là 1:10.

比例因子
bǐ lì yīn zǐ
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hệ số tỷ lệ.

Scale factor.

若两个量A和B满足关系式A=μB或B=μA,则称μ为比例因子

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...