Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 比例
Pinyin: bǐ lì
Meanings: Tỷ lệ, tỷ số., Proportion, ratio., ①数量之间的对比关系。[例]起于远近之比例。——蔡元培《图画》。[例]比例失调。*②指一种事物在整体中所占的分量。*③相同的例子。[例]今后有似此比例,皆不许受。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 比, 亻, 列
Chinese meaning: ①数量之间的对比关系。[例]起于远近之比例。——蔡元培《图画》。[例]比例失调。*②指一种事物在整体中所占的分量。*③相同的例子。[例]今后有似此比例,皆不许受。
Grammar: Danh từ thường kết hợp với số liệu hoặc phạm vi cụ thể.
Example: 男女学生的比例是1:1。
Example pinyin: nán nǚ xué shēng de bǐ lì shì 1 : 1 。
Tiếng Việt: Tỷ lệ học sinh nam và nữ là 1:1.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tỷ lệ, tỷ số.
Nghĩa phụ
English
Proportion, ratio.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
数量之间的对比关系。起于远近之比例。——蔡元培《图画》。比例失调
指一种事物在整体中所占的分量
相同的例子。今后有似此比例,皆不许受
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!