Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 比作
Pinyin: bǐ zuò
Meanings: So sánh ai/cái gì với cái gì., To compare someone/something to something else., ①相比(如为了解释说明的目的);比喻,比拟。[例]将人的牙齿比作珍珠。[例]把他比作神。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 比, 乍, 亻
Chinese meaning: ①相比(如为了解释说明的目的);比喻,比拟。[例]将人的牙齿比作珍珠。[例]把他比作神。
Grammar: Động từ hai âm tiết, cấu trúc: 把 + A + 比作 + B.
Example: 人们常把老师比作蜡烛。
Example pinyin: rén men cháng bǎ lǎo shī bǐ zuò là zhú 。
Tiếng Việt: Người ta thường so sánh thầy cô với cây nến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
So sánh ai/cái gì với cái gì.
Nghĩa phụ
English
To compare someone/something to something else.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
相比(如为了解释说明的目的);比喻,比拟。将人的牙齿比作珍珠。把他比作神
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!