Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 比价
Pinyin: bǐ jià
Meanings: To compare prices., So sánh giá cả., ①一种外国货币对另一种外国通货的比率。通常以它们和黄金的交换价值进行对比。[例]不同商品的价格比率。[例]工农业产品比价。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 比, 亻, 介
Chinese meaning: ①一种外国货币对另一种外国通货的比率。通常以它们和黄金的交换价值进行对比。[例]不同商品的价格比率。[例]工农业产品比价。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm cụm từ chỉ đối tượng so sánh.
Example: 买东西之前,我们要先比价。
Example pinyin: mǎi dōng xī zhī qián , wǒ men yào xiān bǐ jià 。
Tiếng Việt: Trước khi mua hàng, chúng ta cần so sánh giá cả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
So sánh giá cả.
Nghĩa phụ
English
To compare prices.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种外国货币对另一种外国通货的比率。通常以它们和黄金的交换价值进行对比。不同商品的价格比率。工农业产品比价
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!