Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 比
Pinyin: bǐ
Meanings: So sánh, cạnh tranh, gần gũi., To compare, compete, be close to., ①较量高低、长短、远近、好坏等:比赛。比附。对比。评比。*②能够相匹:今非昔比。无与伦比。*③表示比赛双方胜负的对比:三比二。*④表示两个数字之间的倍数、分数等关系:比例。比值。*⑤譬喻,摹拟:比如。比方。比兴(xìng)(文学写作的两种手法。“比”是譬喻;“兴”是烘托)。比画。比况(比照,相比)。*⑥靠近,挨着:比比(一个挨一个,如“比比皆是”)。比肩继踵。比邻。鳞次栉比。*⑦和,亲:比顺。*⑧及,等到:比及。
HSK Level: 3
Part of speech: giới từ
Stroke count: 4
Radicals: 比
Chinese meaning: ①较量高低、长短、远近、好坏等:比赛。比附。对比。评比。*②能够相匹:今非昔比。无与伦比。*③表示比赛双方胜负的对比:三比二。*④表示两个数字之间的倍数、分数等关系:比例。比值。*⑤譬喻,摹拟:比如。比方。比兴(xìng)(文学写作的两种手法。“比”是譬喻;“兴”是烘托)。比画。比况(比照,相比)。*⑥靠近,挨着:比比(一个挨一个,如“比比皆是”)。比肩继踵。比邻。鳞次栉比。*⑦和,亲:比顺。*⑧及,等到:比及。
Hán Việt reading: tỉ
Grammar: Được dùng như giới từ so sánh hoặc động từ diễn đạt sự cạnh tranh. Thường kết hợp với 对 (duì).
Example: 他比我高。
Example pinyin: tā bǐ wǒ gāo 。
Tiếng Việt: Anh ấy cao hơn tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
So sánh, cạnh tranh, gần gũi.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tỉ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To compare, compete, be close to.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比赛。比附。对比。评比
今非昔比。无与伦比
三比二
比例。比值
比如。比方。比兴(xìng)(文学写作的两种手法。“比”是譬喻;“兴”是烘托)。比画。比况(比照,相比)
比比(一个挨一个,如“比比皆是”)。比肩继踵。比邻。鳞次栉比
比顺
比及
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!