Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 毒焰

Pinyin: dú yàn

Meanings: Ngọn lửa độc hại, ám chỉ sự nguy hiểm của lửa có chất độc., Poisonous flames; refers to the danger of flames containing toxins., ①猛烈噬人的火焰。*②恶势力的嚣张气焰。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 母, 龶, 火, 臽

Chinese meaning: ①猛烈噬人的火焰。*②恶势力的嚣张气焰。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mang sắc thái tiêu cực.

Example: 森林大火中升起了毒焰。

Example pinyin: sēn lín dà huǒ zhōng shēng qǐ le dú yàn 。

Tiếng Việt: Những ngọn lửa độc hại bốc lên từ đám cháy rừng.

毒焰
dú yàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngọn lửa độc hại, ám chỉ sự nguy hiểm của lửa có chất độc.

Poisonous flames; refers to the danger of flames containing toxins.

猛烈噬人的火焰

恶势力的嚣张气焰

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...