Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 毒热

Pinyin: dú rè

Meanings: Nóng độc hại, thường dùng để chỉ thời tiết cực kỳ nóng bức và nguy hiểm., Toxic heat; extremely scorching and dangerous weather., ①酷热,闷热。[例]即饥寒毒热不可忍。——明·宗臣《报刘一丈书》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 母, 龶, 执, 灬

Chinese meaning: ①酷热,闷热。[例]即饥寒毒热不可忍。——明·宗臣《报刘一丈书》。

Grammar: Là tính từ ghép hai âm tiết, dùng làm định ngữ hoặc vị ngữ trong câu.

Example: 沙漠里的毒热让人难以忍受。

Example pinyin: shā mò lǐ de dú rè ràng rén nán yǐ rěn shòu 。

Tiếng Việt: Cái nóng độc hại trong sa mạc khiến người ta không chịu nổi.

毒热
dú rè
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nóng độc hại, thường dùng để chỉ thời tiết cực kỳ nóng bức và nguy hiểm.

Toxic heat; extremely scorching and dangerous weather.

酷热,闷热。即饥寒毒热不可忍。——明·宗臣《报刘一丈书》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

毒热 (dú rè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung