Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毒气
Pinyin: dú qì
Meanings: Khí độc, hơi độc hại cho sức khỏe và tính mạng., Poisonous gas, harmful vapors that endanger health and life., ①气体的毒剂;泛指有毒的气体。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 母, 龶, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①气体的毒剂;泛指有毒的气体。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các câu liên quan đến chiến tranh hoặc tai nạn môi trường. Ví dụ: 防毒面具 (mặt nạ phòng độc).
Example: 战场上释放了毒气。
Example pinyin: zhàn chǎng shàng shì fàng le dú qì 。
Tiếng Việt: Trên chiến trường đã phát tán khí độc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khí độc, hơi độc hại cho sức khỏe và tính mạng.
Nghĩa phụ
English
Poisonous gas, harmful vapors that endanger health and life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
气体的毒剂;泛指有毒的气体
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!