Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 每
Pinyin: měi
Meanings: Mỗi, từng (chỉ số lượng hoặc chu kỳ), Each, every (referring to quantity or cycle), ①用本义。[据]每,草盛上出也。——《说文》。[例]舆人诵曰:原田每每。——《左传·僖公二十八年》。杜注:“晋军美盛,若原田之草每每然。”
HSK Level: 2
Part of speech: tính từ
Stroke count: 7
Radicals: 母, 𠂉
Chinese meaning: ①用本义。[据]每,草盛上出也。——《说文》。[例]舆人诵曰:原田每每。——《左传·僖公二十八年》。杜注:“晋军美盛,若原田之草每每然。”
Hán Việt reading: mỗi
Grammar: Đứng trước danh từ hoặc trạng từ để tạo ý nghĩa tuần hoàn, ví dụ: 每天 (mỗi ngày), 每次 (mỗi lần).
Example: 每天都有新发现。
Example pinyin: měi tiān dōu yǒu xīn fā xiàn 。
Tiếng Việt: Mỗi ngày đều có phát hiện mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mỗi, từng (chỉ số lượng hoặc chu kỳ)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
mỗi
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Each, every (referring to quantity or cycle)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原田每每。——《左传·僖公二十八年》。杜注:“晋军美盛,若原田之草每每然。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!