Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 母语

Pinyin: mǔ yǔ

Meanings: Tiếng mẹ đẻ, Mother tongue/native language, ①一个人的本民族语言;婴儿期和幼年期间自然学到的语言;一个人的第一语言。*②另一语言所由发源的一种语言。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 母, 吾, 讠

Chinese meaning: ①一个人的本民族语言;婴儿期和幼年期间自然学到的语言;一个人的第一语言。*②另一语言所由发源的一种语言。

Grammar: Danh từ chỉ ngôn ngữ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hoặc văn hóa.

Example: 汉语是我的母语。

Example pinyin: hàn yǔ shì wǒ de mǔ yǔ 。

Tiếng Việt: Tiếng Việt là tiếng mẹ đẻ của tôi.

母语
mǔ yǔ
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng mẹ đẻ

Mother tongue/native language

一个人的本民族语言;婴儿期和幼年期间自然学到的语言;一个人的第一语言

另一语言所由发源的一种语言

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

母语 (mǔ yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung