Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 母系
Pinyin: mǔ xì
Meanings: Hệ mẫu hệ (theo dòng họ mẹ), Matrilineal system, ①母系血统总合。*②母方血统。[例]家族的母系的一支。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 母, 丿, 糸
Chinese meaning: ①母系血统总合。*②母方血统。[例]家族的母系的一支。
Grammar: Danh từ chỉ hệ thống hoặc cấu trúc xã hội, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc nhân chủng học.
Example: 这是一个母系社会。
Example pinyin: zhè shì yí gè mǔ xì shè huì 。
Tiếng Việt: Đây là một xã hội mẫu hệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hệ mẫu hệ (theo dòng họ mẹ)
Nghĩa phụ
English
Matrilineal system
Nghĩa tiếng trung
中文释义
母系血统总合
母方血统。家族的母系的一支
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!