Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 母畜
Pinyin: mǔ chù
Meanings: Động vật cái (chỉ động vật giống cái nói chung), Female livestock, ①雌性牲畜。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 母, 玄, 田
Chinese meaning: ①雌性牲畜。
Grammar: Danh từ tổng quát, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chăn nuôi hoặc sinh học.
Example: 这些母畜都是优良品种。
Example pinyin: zhè xiē mǔ chù dōu shì yōu liáng pǐn zhǒng 。
Tiếng Việt: Những động vật cái này đều thuộc giống tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Động vật cái (chỉ động vật giống cái nói chung)
Nghĩa phụ
English
Female livestock
Nghĩa tiếng trung
中文释义
雌性牲畜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!