Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 母猪

Pinyin: mǔ zhū

Meanings: Sow, Heo nái, ①产过仔的任何年龄的雌性猪。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 母, 犭, 者

Chinese meaning: ①产过仔的任何年龄的雌性猪。

Grammar: Danh từ chỉ loài vật, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chăn nuôi.

Example: 这头母猪刚刚生了一窝小猪。

Example pinyin: zhè tóu mǔ zhū gāng gāng shēng le yì wō xiǎo zhū 。

Tiếng Việt: Con heo nái này vừa mới đẻ một lứa heo con.

母猪
mǔ zhū
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Heo nái

Sow

产过仔的任何年龄的雌性猪

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...