Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 母爱
Pinyin: mǔ ài
Meanings: Motherly love, Tình yêu thương của mẹ, ①母亲对子女的爱。[例]属于母亲的或母亲应有的温柔、热情或慈爱。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 母, 冖, 友, 爫
Chinese meaning: ①母亲对子女的爱。[例]属于母亲的或母亲应有的温柔、热情或慈爱。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để ca ngợi tình mẫu tử.
Example: 母爱是世界上最伟大的情感之一。
Example pinyin: mǔ ài shì shì jiè shàng zuì wěi dà de qíng gǎn zhī yī 。
Tiếng Việt: Tình yêu thương của mẹ là một trong những tình cảm vĩ đại nhất thế giới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình yêu thương của mẹ
Nghĩa phụ
English
Motherly love
Nghĩa tiếng trung
中文释义
母亲对子女的爱。属于母亲的或母亲应有的温柔、热情或慈爱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!