Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 母慈子孝

Pinyin: mǔ cí zǐ xiào

Meanings: Mẹ hiền con thảo (ý nói gia đình hạnh phúc, hòa thuận), A kind mother and filial children (referring to a harmonious and happy family)., 母亲慈祥爱子,子女孝顺父母,是封建社会所提倡的道德风范。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 母, 兹, 心, 子, 耂

Chinese meaning: 母亲慈祥爱子,子女孝顺父母,是封建社会所提倡的道德风范。

Grammar: Thành ngữ miêu tả mối quan hệ tốt đẹp trong gia đình, thường sử dụng trong văn viết hoặc lời khen ngợi.

Example: 他们一家真的是母慈子孝。

Example pinyin: tā men yì jiā zhēn de shì mǔ cí zǐ xiào 。

Tiếng Việt: Gia đình họ thực sự là mẹ hiền con thảo.

母慈子孝
mǔ cí zǐ xiào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mẹ hiền con thảo (ý nói gia đình hạnh phúc, hòa thuận)

A kind mother and filial children (referring to a harmonious and happy family).

母亲慈祥爱子,子女孝顺父母,是封建社会所提倡的道德风范。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...