Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 母体

Pinyin: mǔ tǐ

Meanings: Cơ thể mẹ (đặc biệt trong sinh học, chỉ cơ thể sinh ra con), Maternal body (especially in biology, referring to the body giving birth to offspring)., ①孕育新生命或新生事物之体。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 母, 亻, 本

Chinese meaning: ①孕育新生命或新生事物之体。

Grammar: Danh từ kép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học hoặc y học.

Example: 胚胎在母体内发育。

Example pinyin: pēi tāi zài mǔ tǐ nèi fā yù 。

Tiếng Việt: Phôi thai phát triển trong cơ thể mẹ.

母体
mǔ tǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cơ thể mẹ (đặc biệt trong sinh học, chỉ cơ thể sinh ra con)

Maternal body (especially in biology, referring to the body giving birth to offspring).

孕育新生命或新生事物之体

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

母体 (mǔ tǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung