Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 母亲
Pinyin: mǔ qīn
Meanings: Mother, Mẹ, ①子女对生养自己的女子的称谓。*②对给予养育之恩的人或物的敬称。[例]祖国,我的母亲。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 母, 朩, 立
Chinese meaning: ①子女对生养自己的女子的称谓。*②对给予养育之恩的人或物的敬称。[例]祖国,我的母亲。
Grammar: Danh từ chỉ người thân trong gia đình, thường đứng trước các động từ như 关心 (quan tâm), 爱 (yêu thương)...
Example: 我的母亲非常关心我。
Example pinyin: wǒ de mǔ qīn fēi cháng guān xīn wǒ 。
Tiếng Việt: Mẹ tôi rất quan tâm đến tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mẹ
Nghĩa phụ
English
Mother
Nghĩa tiếng trung
中文释义
子女对生养自己的女子的称谓
对给予养育之恩的人或物的敬称。祖国,我的母亲
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!