Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Mẹ, mẹ hiền, nguồn gốc của sự nuôi dưỡng., Mother, maternal figure, nurturing origin., ①雌性的,特指能生子或能下蛋的。[合]母大虫(母老虎。常用作凶悍妇女的绰号);母猴(雌性猴);母蟹;母猫;母狗;母猪。

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 5

Radicals:

Chinese meaning: ①雌性的,特指能生子或能下蛋的。[合]母大虫(母老虎。常用作凶悍妇女的绰号);母猴(雌性猴);母蟹;母猫;母狗;母猪。

Hán Việt reading: mẫu

Grammar: Danh từ chỉ mối quan hệ huyết thống, thường được ghép vào từ kép như 母亲 (mẹ), 母语 (tiếng mẹ đẻ).

Example: 母亲是最伟大的。

Example pinyin: mǔ qīn shì zuì wěi dà de 。

Tiếng Việt: Người mẹ là người vĩ đại nhất.

1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mẹ, mẹ hiền, nguồn gốc của sự nuôi dưỡng.

mẫu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Mother, maternal figure, nurturing origin.

雌性的,特指能生子或能下蛋的。母大虫(母老虎。常用作凶悍妇女的绰号);母猴(雌性猴);母蟹;母猫;母狗;母猪

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...