Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 毋望之祸

Pinyin: wú wàng zhī huò

Meanings: Tai họa bất ngờ, không mong đợi., Unexpected disaster, unforeseen calamity., ①同“医”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: 毋, 亡, 月, 王, 丶, 呙, 礻

Chinese meaning: ①同“医”。

Grammar: Thường dùng như thành ngữ mô tả điều xấu xảy ra ngoài dự kiến.

Example: 这场火灾是一场毋望之祸。

Example pinyin: zhè chǎng huǒ zāi shì yì chǎng wú wàng zhī huò 。

Tiếng Việt: Vụ cháy này là một tai họa bất ngờ.

毋望之祸
wú wàng zhī huò
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tai họa bất ngờ, không mong đợi.

Unexpected disaster, unforeseen calamity.

同“医”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

毋望之祸 (wú wàng zhī huò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung