Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毋宁
Pinyin: wú nìng
Meanings: Thà rằng, hơn là, biểu thị sự lựa chọn ưu tiên một điều gì đó., Rather, would rather, indicating a preference for something., ①舂或碾米使精:“太羹不和,粢食不毇”。“畜力挽行,循槽转辗,日可毇米三十馀斛。”
HSK Level: 6
Part of speech: liên từ
Stroke count: 9
Radicals: 毋, 丁, 宀
Chinese meaning: ①舂或碾米使精:“太羹不和,粢食不毇”。“畜力挽行,循槽转辗,日可毇米三十馀斛。”
Grammar: Liên từ nối hai mệnh đề, biểu đạt sự so sánh hoặc lựa chọn.
Example: 我毋宁死也不愿投降。
Example pinyin: wǒ wú nìng sǐ yě bú yuàn tóu xiáng 。
Tiếng Việt: Tôi thà chết chứ không chịu đầu hàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thà rằng, hơn là, biểu thị sự lựa chọn ưu tiên một điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
Rather, would rather, indicating a preference for something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“太羹不和,粢食不毇”。“畜力挽行,循槽转辗,日可毇米三十馀斛。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!