Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 毅勇

Pinyin: yì yǒng

Meanings: Resolute and courageous, combining bravery with strong willpower., Kiên quyết và dũng cảm, kết hợp giữa sự can đảm và ý chí vững vàng., ①坚毅勇敢

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 殳, 豙, 力, 甬

Chinese meaning: ①坚毅勇敢

Grammar: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh ca ngợi phẩm chất tốt đẹp.

Example: 战士们表现出了毅勇的精神。

Example pinyin: zhàn shì men biǎo xiàn chū le yì yǒng de jīng shén 。

Tiếng Việt: Các chiến sĩ đã thể hiện tinh thần kiên quyết và dũng cảm.

毅勇
yì yǒng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiên quyết và dũng cảm, kết hợp giữa sự can đảm và ý chí vững vàng.

Resolute and courageous, combining bravery with strong willpower.

坚毅勇敢

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

毅勇 (yì yǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung