Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 毅力

Pinyin: yì lì

Meanings: Perseverance, determination, the ability to persist through difficulties., Sự kiên trì, nghị lực, khả năng bền bỉ vượt qua khó khăn., ①坚强,持久的意志。[例]惊人的毅力。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 殳, 豙, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①坚强,持久的意志。[例]惊人的毅力。

Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ khác hoặc đi kèm với động từ.

Example: 学习需要毅力。

Example pinyin: xué xí xū yào yì lì 。

Tiếng Việt: Học tập cần có sự kiên trì.

毅力
yì lì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự kiên trì, nghị lực, khả năng bền bỉ vượt qua khó khăn.

Perseverance, determination, the ability to persist through difficulties.

坚强,持久的意志。惊人的毅力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...