Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: qiāo

Meanings: A light tapping sound or the act of tapping lightly., Tiếng gõ nhẹ hoặc hành động gõ nhẹ., ①古同“敲”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古同“敲”。

Grammar: Ít phổ biến, thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học cổ điển.

Example: 他轻轻毃了门。

Example pinyin: tā qīng qīng qiāo le mén 。

Tiếng Việt: Anh ấy khẽ gõ cửa.

qiāo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng gõ nhẹ hoặc hành động gõ nhẹ.

A light tapping sound or the act of tapping lightly.

古同“敲”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

毃 (qiāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung