Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毂
Pinyin: gǔ
Meanings: Hub of a wheel., Trục bánh xe, ①车轮中心,有洞可以插轴的部分,借指车轮或车:毂下(辇毂之下,借指京城)。毂击肩摩(形容车马行人众多,来往十分拥挤)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 冖, 士, 殳, 车
Chinese meaning: ①车轮中心,有洞可以插轴的部分,借指车轮或车:毂下(辇毂之下,借指京城)。毂击肩摩(形容车马行人众多,来往十分拥挤)。
Hán Việt reading: cốc
Grammar: Ít dùng trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh cổ.
Example: 车轮的毂坏了。
Example pinyin: chē lún de gū huài le 。
Tiếng Việt: Trục bánh xe bị hỏng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trục bánh xe
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cốc
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Hub of a wheel.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
毂下(辇毂之下,借指京城)。毂击肩摩(形容车马行人众多,来往十分拥挤)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!