Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 毂辘

Pinyin: gǔ lù

Meanings: Bánh xe, đặc biệt là loại bánh xe có trục xoay., Wheel, especially a wheel with a rotating axle., ①同“轱辘”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 冖, 士, 殳, 车, 鹿

Chinese meaning: ①同“轱辘”。

Grammar: Từ cổ, ít gặp trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 马车的毂辘坏了。

Example pinyin: mǎ chē de gū lù huài le 。

Tiếng Việt: Bánh xe của chiếc xe ngựa bị hỏng.

毂辘
gǔ lù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bánh xe, đặc biệt là loại bánh xe có trục xoay.

Wheel, especially a wheel with a rotating axle.

同“轱辘”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

毂辘 (gǔ lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung