Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 毂击肩摩

Pinyin: gǔ jī jiān mó

Meanings: Xe cộ va chạm vào nhau, vai người cọ xát vào nhau, miêu tả cảnh tượng náo nhiệt, đông đúc., Describes a bustling scene where vehicles collide and shoulders rub against one another due to crowding., 肩膀和肩膀相摩,车轮和车轮相撞。形容行人车辆往来拥挤。[出处]《战国策·齐策一》“临淄之途,车毂击,人肩摩。”[例]只见这弄堂里面,熙来攘往,~;那出进的轿子,更觉络绎不绝。——清·李宝嘉《官场现形记》第八回。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 41

Radicals: 冖, 士, 殳, 车, 丨, 二, 凵, 户, 月, 手, 麻

Chinese meaning: 肩膀和肩膀相摩,车轮和车轮相撞。形容行人车辆往来拥挤。[出处]《战国策·齐策一》“临淄之途,车毂击,人肩摩。”[例]只见这弄堂里面,熙来攘往,~;那出进的轿子,更觉络绎不绝。——清·李宝嘉《官场现形记》第八回。

Grammar: Thường sử dụng trong văn cảnh miêu tả sự đông đúc, náo nhiệt.

Example: 节日时街上毂击肩摩,热闹非凡。

Example pinyin: jié rì shí jiē shàng gū jī jiān mó , rè nào fēi fán 。

Tiếng Việt: Vào dịp lễ, trên đường phố đông đúc, náo nhiệt vô cùng.

毂击肩摩
gǔ jī jiān mó
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xe cộ va chạm vào nhau, vai người cọ xát vào nhau, miêu tả cảnh tượng náo nhiệt, đông đúc.

Describes a bustling scene where vehicles collide and shoulders rub against one another due to crowding.

肩膀和肩膀相摩,车轮和车轮相撞。形容行人车辆往来拥挤。[出处]《战国策·齐策一》“临淄之途,车毂击,人肩摩。”[例]只见这弄堂里面,熙来攘往,~;那出进的轿子,更觉络绎不绝。——清·李宝嘉《官场现形记》第八回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

毂击肩摩 (gǔ jī jiān mó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung