Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毂交蹄劘
Pinyin: gǔ jiāo tí mó
Meanings: Chỉ những con ngựa chen chúc nhau trên đường, bánh xe chạm vào nhau, mô tả cảnh tượng giao thông đông đúc., Refers to crowded traffic where horses' hooves and carriage wheels touch each other., 行车交错,马蹄磨削。形容车马来往频繁。[出处]清·顾炎武《菰中随笔》“忠穆公曾牧梁州,以褒城控三节度治所,龙节虎旗,驰驿奔轺,以去以来,毂交蹄劘,由是崇侈其绎,以示雄大。”
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 35
Radicals: 冖, 士, 殳, 车, 亠, 父, 帝, 𧾷
Chinese meaning: 行车交错,马蹄磨削。形容车马来往频繁。[出处]清·顾炎武《菰中随笔》“忠穆公曾牧梁州,以褒城控三节度治所,龙节虎旗,驰驿奔轺,以去以来,毂交蹄劘,由是崇侈其绎,以示雄大。”
Grammar: Dùng trong văn học cổ điển để miêu tả hình ảnh cụ thể.
Example: 街道上毂交蹄劘,十分拥挤。
Example pinyin: jiē dào shàng gū jiāo tí mó , shí fēn yōng jǐ 。
Tiếng Việt: Trên đường phố, xe cộ chen chúc nhau, rất đông đúc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ những con ngựa chen chúc nhau trên đường, bánh xe chạm vào nhau, mô tả cảnh tượng giao thông đông đúc.
Nghĩa phụ
English
Refers to crowded traffic where horses' hooves and carriage wheels touch each other.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
行车交错,马蹄磨削。形容车马来往频繁。[出处]清·顾炎武《菰中随笔》“忠穆公曾牧梁州,以褒城控三节度治所,龙节虎旗,驰驿奔轺,以去以来,毂交蹄劘,由是崇侈其绎,以示雄大。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế