Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: huǐ

Meanings: To destroy, damage, or harm, Phá hủy, làm hỏng, làm tổn hại, ①破坏损害:毁灭。毁害。毁弃。销毁。*②烧掉:烧毁。焚毁。*③把成件的旧东西改造成别的东西:一张旧桌子毁成两个小凳子。*④诽谤,说别人的坏话:毁谤。毁誉。诋毁。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals:

Chinese meaning: ①破坏损害:毁灭。毁害。毁弃。销毁。*②烧掉:烧毁。焚毁。*③把成件的旧东西改造成别的东西:一张旧桌子毁成两个小凳子。*④诽谤,说别人的坏话:毁谤。毁誉。诋毁。

Hán Việt reading: huỷ

Grammar: Thường đứng trước danh từ hoặc đi kèm bổ ngữ để chỉ mức độ phá hủy.

Example: 大火毁掉了整个村庄。

Example pinyin: dà huǒ huǐ diào le zhěng gè cūn zhuāng 。

Tiếng Việt: Ngọn lửa đã phá hủy cả ngôi làng.

huǐ
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phá hủy, làm hỏng, làm tổn hại

huỷ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To destroy, damage, or harm

破坏损害

毁灭。毁害。毁弃。销毁

烧掉

烧毁。焚毁

把成件的旧东西改造成别的东西

一张旧桌子毁成两个小凳子

诽谤,说别人的坏话

毁谤。毁誉。诋毁

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

毁 (huǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung