Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毁誉参半
Pinyin: huǐ yù cān bàn
Meanings: Half praise, half criticism, indicating evenly divided positive and negative reviews., Một nửa khen, một nửa chê, ý nói ý kiến đánh giá chia đều giữa tích cực và tiêu cực., 说坏话的和说好话的各占一半。表示对人的评价没有一致的意见。[出处]茅盾《温故以知新》“正常的现象是毁誉参半。这个毁誉参半……会争出一个对作品既不偏高,也不偏低的恰好评价。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 殳, 兴, 言, 厶, 大, 彡, 丨, 丷, 二
Chinese meaning: 说坏话的和说好话的各占一半。表示对人的评价没有一致的意见。[出处]茅盾《温故以知新》“正常的现象是毁誉参半。这个毁誉参半……会争出一个对作品既不偏高,也不偏低的恰好评价。”
Grammar: Thành ngữ ngắn gọn, dùng phổ biến trong đánh giá nghệ thuật hoặc sản phẩm.
Example: 这部电影毁誉参半。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng huǐ yù cān bàn 。
Tiếng Việt: Bộ phim này nhận được cả khen và chê ngang nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một nửa khen, một nửa chê, ý nói ý kiến đánh giá chia đều giữa tích cực và tiêu cực.
Nghĩa phụ
English
Half praise, half criticism, indicating evenly divided positive and negative reviews.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
说坏话的和说好话的各占一半。表示对人的评价没有一致的意见。[出处]茅盾《温故以知新》“正常的现象是毁誉参半。这个毁誉参半……会争出一个对作品既不偏高,也不偏低的恰好评价。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế