Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毁舟为杕
Pinyin: huǐ zhōu wéi dì
Meanings: To break a boat into pieces of wood, implying destruction for personal gain., Phá thuyền thành mảnh gỗ, ám chỉ hành động phá hoại để phục vụ mục đích riêng., 杕,通舵”。将船改成舵。毁大物为小物,比喻随心所欲的不当行为。[出处]《淮南子·说林训》“心所说,毁舟为杕;心所欲,毁钟为铎。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 殳, 舟, 为
Chinese meaning: 杕,通舵”。将船改成舵。毁大物为小物,比喻随心所欲的不当行为。[出处]《淮南子·说林训》“心所说,毁舟为杕;心所欲,毁钟为铎。”
Grammar: Thành ngữ cố định, mang sắc thái phê phán mạnh mẽ.
Example: 这种做法无异于毁舟为杕。
Example pinyin: zhè zhǒng zuò fǎ wú yì yú huǐ zhōu wéi duò 。
Tiếng Việt: Cách làm này chẳng khác gì phá hủy tài sản chung để phục vụ lợi ích cá nhân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phá thuyền thành mảnh gỗ, ám chỉ hành động phá hoại để phục vụ mục đích riêng.
Nghĩa phụ
English
To break a boat into pieces of wood, implying destruction for personal gain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
杕,通舵”。将船改成舵。毁大物为小物,比喻随心所欲的不当行为。[出处]《淮南子·说林训》“心所说,毁舟为杕;心所欲,毁钟为铎。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế