Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 毁方瓦合

Pinyin: huǐ fāng wǎ hé

Meanings: To break molds to achieve harmony, meaning to compromise to reach a goal., Phá vỡ khuôn mẫu để hòa hợp, ý nói chấp nhận thỏa hiệp để đạt được mục đích., 毁去棱角,与瓦砾相合。比喻屈己从众,君子为道不远离于人。[又]指毁弃自己的原则,迎合世俗。[出处]语出《礼记·儒行》“慕贤而容众,毁方而瓦合,其宽裕有如此者。”郑玄注去己之大圭角,下与众人小合也。”[例]故《儒行》欲~,《老子》欲和光同尘。——宋·俞文豹《吹剑录》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 殳, 丿, 亠, 𠃌, 瓦, 亼, 口

Chinese meaning: 毁去棱角,与瓦砾相合。比喻屈己从众,君子为道不远离于人。[又]指毁弃自己的原则,迎合世俗。[出处]语出《礼记·儒行》“慕贤而容众,毁方而瓦合,其宽裕有如此者。”郑玄注去己之大圭角,下与众人小合也。”[例]故《儒行》欲~,《老子》欲和光同尘。——宋·俞文豹《吹剑录》。

Grammar: Thành ngữ tĩnh, thường dùng trong bối cảnh thương lượng hoặc giải quyết vấn đề.

Example: 谈判中,双方最终选择了毁方瓦合。

Example pinyin: tán pàn zhōng , shuāng fāng zuì zhōng xuǎn zé le huǐ fāng wǎ hé 。

Tiếng Việt: Trong đàm phán, hai bên cuối cùng đã chọn thỏa hiệp để đạt được thỏa thuận.

毁方瓦合
huǐ fāng wǎ hé
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phá vỡ khuôn mẫu để hòa hợp, ý nói chấp nhận thỏa hiệp để đạt được mục đích.

To break molds to achieve harmony, meaning to compromise to reach a goal.

毁去棱角,与瓦砾相合。比喻屈己从众,君子为道不远离于人。[又]指毁弃自己的原则,迎合世俗。[出处]语出《礼记·儒行》“慕贤而容众,毁方而瓦合,其宽裕有如此者。”郑玄注去己之大圭角,下与众人小合也。”[例]故《儒行》欲~,《老子》欲和光同尘。——宋·俞文豹《吹剑录》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

毁方瓦合 (huǐ fāng wǎ hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung