Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毁损
Pinyin: huǐ sǔn
Meanings: Làm hỏng, làm suy giảm giá trị hoặc chất lượng của một vật., To damage or reduce the value or quality of something., ①对权力、名誉及价值的损害。*②损伤;损坏。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 殳, 员, 扌
Chinese meaning: ①对权力、名誉及价值的损害。*②损伤;损坏。
Grammar: Động từ thường kết hợp với danh từ chỉ đối tượng chịu tác động xấu.
Example: 洪水毁损了很多农田。
Example pinyin: hóng shuǐ huǐ sǔn le hěn duō nóng tián 。
Tiếng Việt: Lũ lụt đã làm hỏng nhiều cánh đồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm hỏng, làm suy giảm giá trị hoặc chất lượng của một vật.
Nghĩa phụ
English
To damage or reduce the value or quality of something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对权力、名誉及价值的损害
损伤;损坏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!