Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毁形灭性
Pinyin: huǐ xíng miè xìng
Meanings: To destroy form and essence, implying a complete change in someone or something., Phá hủy hình dáng và bản chất ban đầu, ám chỉ thay đổi hoàn toàn con người hay vật thể., 损坏形体,消灭本性。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 殳, 开, 彡, 一, 火, 忄, 生
Chinese meaning: 损坏形体,消灭本性。
Grammar: Cấu trúc này mang tính triết lý sâu sắc, thường xuất hiện trong văn học hoặc các bài phát biểu.
Example: 岁月似乎毁形灭性了他的青春。
Example pinyin: suì yuè sì hū huǐ xíng miè xìng le tā de qīng chūn 。
Tiếng Việt: Dường như thời gian đã làm mất đi tuổi trẻ của anh ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phá hủy hình dáng và bản chất ban đầu, ám chỉ thay đổi hoàn toàn con người hay vật thể.
Nghĩa phụ
English
To destroy form and essence, implying a complete change in someone or something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
损坏形体,消灭本性。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế