Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毁家纾难
Pinyin: huǐ jiā shū nàn
Meanings: To sacrifice one's family fortune to overcome difficulties, indicating total sacrifice for a greater goal., Phá sản gia đình để vượt qua khó khăn, ý chỉ hy sinh tất cả vì mục tiêu lớn hơn., 毁破坏,毁坏;纾缓和,解除。捐献所有家产,帮助国家减轻困难。[出处]《左传·庄公三十年》“斗穣于菟为令尹,自毁其家以纾楚国之难。”[例]某等愿从众志,~,兴复宋室。——清·吴趼人《痛史》第二十五回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 40
Radicals: 殳, 宀, 豕, 予, 纟, 又, 隹
Chinese meaning: 毁破坏,毁坏;纾缓和,解除。捐献所有家产,帮助国家减轻困难。[出处]《左传·庄公三十年》“斗穣于菟为令尹,自毁其家以纾楚国之难。”[例]某等愿从众志,~,兴复宋室。——清·吴趼人《痛史》第二十五回。
Grammar: Mang sắc thái biểu dương tinh thần hy sinh, thường được sử dụng trong văn chương hoặc lời khen ngợi.
Example: 为了救乡亲们,他不得不毁家纾难。
Example pinyin: wèi le jiù xiāng qīn men , tā bù dé bù huǐ jiā shū nàn 。
Tiếng Việt: Để cứu dân làng, anh ấy buộc phải hy sinh tất cả tài sản của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phá sản gia đình để vượt qua khó khăn, ý chỉ hy sinh tất cả vì mục tiêu lớn hơn.
Nghĩa phụ
English
To sacrifice one's family fortune to overcome difficulties, indicating total sacrifice for a greater goal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
毁破坏,毁坏;纾缓和,解除。捐献所有家产,帮助国家减轻困难。[出处]《左传·庄公三十年》“斗穣于菟为令尹,自毁其家以纾楚国之难。”[例]某等愿从众志,~,兴复宋室。——清·吴趼人《痛史》第二十五回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế