Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 毁家纾国

Pinyin: huǐ jiā shū guó

Meanings: Bán hết tài sản cá nhân để giúp đỡ đất nước trong lúc khó khăn., To sell all personal assets to help the country in times of crisis., 捐献所有家产,帮助国家减轻困难。同毁家纾难”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 38

Radicals: 殳, 宀, 豕, 予, 纟, 囗, 玉

Chinese meaning: 捐献所有家产,帮助国家减轻困难。同毁家纾难”。

Grammar: Biểu thị hành động cao cả vì lợi ích lớn hơn, thường được dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc chính trị.

Example: 在国家危难时,有人选择毁家纾国。

Example pinyin: zài guó jiā wēi nàn shí , yǒu rén xuǎn zé huǐ jiā shū guó 。

Tiếng Việt: Khi đất nước gặp khó khăn, có người chọn bán hết tài sản để cứu quốc gia.

毁家纾国
huǐ jiā shū guó
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bán hết tài sản cá nhân để giúp đỡ đất nước trong lúc khó khăn.

To sell all personal assets to help the country in times of crisis.

捐献所有家产,帮助国家减轻困难。同毁家纾难”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...