Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毁害
Pinyin: huǐ hài
Meanings: Làm tổn hại hoặc gây thiệt hại nghiêm trọng., To cause harm or serious damage., ①毁谤陷害。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 殳, 口
Chinese meaning: ①毁谤陷害。
Grammar: Động từ ghép, có thể đi kèm trạng ngữ chỉ mức độ, như '严重' (nghiêm trọng).
Example: 他的行为严重毁害了公司的声誉。
Example pinyin: tā de xíng wéi yán zhòng huǐ hài le gōng sī de shēng yù 。
Tiếng Việt: Hành vi của anh ta đã gây thiệt hại nghiêm trọng cho danh tiếng của công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm tổn hại hoặc gây thiệt hại nghiêm trọng.
Nghĩa phụ
English
To cause harm or serious damage.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
毁谤陷害
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!