Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毁宗夷族
Pinyin: huǐ zōng yí zú
Meanings: Tiêu diệt cả gia tộc và dòng họ, ý chỉ sự tàn sát vô cùng thảm khốc., To exterminate an entire clan or lineage, indicating a massive and brutal massacre., 把同宗簇的人都杀死。[出处]晋·陆机《谢平原内史表》“方臣所荷未足为泰,岂臣蒙垢含吝所宜忝,窃非臣毁宗夷族所能上报。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 38
Radicals: 殳, 宀, 示, 大, 弓, 方, 矢, 𠂉
Chinese meaning: 把同宗簇的人都杀死。[出处]晋·陆机《谢平原内史表》“方臣所荷未足为泰,岂臣蒙垢含吝所宜忝,窃非臣毁宗夷族所能上报。”
Grammar: Động từ mang tính hình tượng cao, ít dùng trong đời sống hàng ngày mà thường xuất hiện trong văn học hoặc ngữ cảnh trang trọng.
Example: 历史上的战争常常导致毁宗夷族的悲剧。
Example pinyin: lì shǐ shàng de zhàn zhēng cháng cháng dǎo zhì huǐ zōng yí zú de bēi jù 。
Tiếng Việt: Những cuộc chiến tranh trong lịch sử thường dẫn đến bi kịch tiêu diệt cả dòng họ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiêu diệt cả gia tộc và dòng họ, ý chỉ sự tàn sát vô cùng thảm khốc.
Nghĩa phụ
English
To exterminate an entire clan or lineage, indicating a massive and brutal massacre.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把同宗簇的人都杀死。[出处]晋·陆机《谢平原内史表》“方臣所荷未足为泰,岂臣蒙垢含吝所宜忝,窃非臣毁宗夷族所能上报。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế