Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yīn

Meanings: Phồn thịnh, giàu có; cũng là họ người., Prosperous, wealthy; also a surname., ①黑红色:殷红。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 10

Radicals: 㐆, 殳

Chinese meaning: ①黑红色:殷红。

Hán Việt reading: ân

Grammar: Dùng làm tính từ mô tả sự giàu có hoặc làm danh từ chỉ họ người.

Example: 这个家族非常殷实。

Example pinyin: zhè ge jiā zú fēi cháng yīn shí 。

Tiếng Việt: Gia đình này rất giàu có.

yīn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phồn thịnh, giàu có; cũng là họ người.

ân

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Prosperous, wealthy; also a surname.

黑红色

殷红

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...